Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Rend

Nghe phát âm

Mục lục

/rend/

Thông dụng

Ngoại động từ .rent

Xé, xé nát
to rend a piece of cloth in twain
xé miếng vải ra làm đôi
to rend something asunder (apart)
xé nát vật gì
loud shouts rend the air
những tiếng thét to xé không khí
(nghĩa bóng) làm đau đớn, giày vò
to rend someone's heart
làm đau lòng ai
Bứt, chia rẽ, chẻ ra (lạt, thanh mỏng)
to rend one's hair
bứt tóc, bứt tai
to rend laths
chẻ lạt, chẻ thành những thanh mỏng

Nội động từ

Vung ra khỏi, giằng ra khỏi
to rend from somebody's arms
vùng ra khỏi tay ai
Nứt ra, nẻ ra

hình thái từ

Chuyên ngành

Xây dựng

nứt ra

Kỹ thuật chung

chẻ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
rip , rive , run , split , break , cleave , crack , cut , disintegrate , disrupt , disturb , divide , fracture , lacerate , mangle , pierce , pull , rupture , separate , sever , shatter , slit , sunder , tear , wrest

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top