- Từ điển Anh - Việt
Render
Nghe phát âmMục lục |
/'rendə/
Thông dụng
Ngoại động từ
Trả, trả lại, hoàn lại; đáp lại
Dâng, nộp, trao
Đưa ra, nêu ra
Làm, làm cho
Biểu hiện, diễn tả
Diễn, đóng (vai kịch); trình diễn, diễn tấu (một bản nhạc)
Dịch
Thắng (đường); nấu chảy (mỡ...); lọc (như) to render down
Trát vữa (tường...)
hình thái từ
Chuyên ngành
Toán & tin
hoàn trả
Kỹ thuật chung
lớp trát
sự trát vữa
vữa trát
- render-set
- vữa trát hai lớp
- waterproofing render
- lớp vữa trát
Kinh tế
chuẩn bị gửi đi
đưa ra
hoàn lại
nấu chảy (mỡ)
nêu ra
thực hiện
tiến hành
trả
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- cede , deliver , distribute , exchange , furnish , give , give back , give up , hand over , impart , make available , make restitution , minister , part with , pay , pay back , present , provide , relinquish , repay , restore , return , show , submit , supply , surrender , swap , tender , trade , turn over , yield , act , administer , administrate , carry out , delineate , depict , display , do , evince , exhibit , govern , image , interpret , limn , manifest , perform , picture , play , portray , represent , construe , paraphrase , pass , put , reproduce , restate , reword , state , transcribe , transliterate , transpose , turn , abandon , demit , forswear , quitclaim , renounce , resign , waive , describe , express , execute , rephrase , translate , hand down , contribute , explain , extract , grant , inflict , make , payment , treat , try out , yield up
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Render-set
trát hai lớp, vữa trát hai lớp, -
Render with cement
trát xi măng, -
Render with mortar
trát vữa, -
Rendered
, -
Rendering
/ ´rendəriη /, Danh từ: sự biểu diễn (một vai kịch, một bản nhạc..), sự dịch (cái gì bằng... -
Rendering coat
lớp quét, lớp sơn, lớp trát, lớp trát nền, lớp trát, -
Rendering colour model
mô hình mầu biểu diễn, -
Rendering cooker
nồi nấu mỡ, -
Rendering equipment
thiết bị rán mỡ, -
Rendering heat insulation
sự sơn cách nhiệt, sự trát cách nhiệt, -
Rendering industry
công nghiệp mỡ và thức ăn gia súc, -
Rendering ketchup
nồi nấu mỡ, -
Rendering lath
lati cho vữa bám, lưới thép cho vữa bám, -
Rendering method
phương pháp rán mỡ, wet rendering method, phương pháp rán mỡ ướt -
Rendering pipeline
kênh biểu diễn, -
Rendering process
sự rán mỡ, -
Rendering sand
cát dùng để trát, -
Rendering scraps
cặn sau khi rót mỡ, -
Rendering truck
xe của phân xưởng sản xuất dầu,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.