Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Render

Nghe phát âm

Mục lục

/'rendə/

Thông dụng

Ngoại động từ

Trả, trả lại, hoàn lại; đáp lại
to render thanks to
trả ơn
Dâng, nộp, trao
to render up a city to the enemy
Nộp một thành phố cho quân địch
to render a message
trao một bức thông điệp
Đưa ra, nêu ra
he can render no reason for it
nó không đưa ra được một lý do gì về việc đó
to render an account of
đưa ra một báo cáo về, báo cáo về (vấn đề gì...)
Làm, làm cho
to render a service
giúp đỡ
to be rendered speechless with rage
giận điên lên (làm cho) không nói được nữa
Biểu hiện, diễn tả
the writer's thought is well rendered in his works
tư tưởng của nhà văn biểu hiện rất rõ ràng trong những tác phẩm của ông
Diễn, đóng (vai kịch); trình diễn, diễn tấu (một bản nhạc)
Dịch
this sentence can't be rendered into English
câu này không thể dịch được sang tiếng Anh
Thắng (đường); nấu chảy (mỡ...); lọc (như) to render down
Trát vữa (tường...)

hình thái từ

Chuyên ngành

Toán & tin

hoàn trả

Kỹ thuật chung

lớp trát
sự trát vữa
vữa trát
render-set
vữa trát hai lớp
waterproofing render
lớp vữa trát

Kinh tế

chuẩn bị gửi đi
đưa ra
hoàn lại
nấu chảy (mỡ)
nêu ra
thực hiện
tiến hành
trả

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
cede , deliver , distribute , exchange , furnish , give , give back , give up , hand over , impart , make available , make restitution , minister , part with , pay , pay back , present , provide , relinquish , repay , restore , return , show , submit , supply , surrender , swap , tender , trade , turn over , yield , act , administer , administrate , carry out , delineate , depict , display , do , evince , exhibit , govern , image , interpret , limn , manifest , perform , picture , play , portray , represent , construe , paraphrase , pass , put , reproduce , restate , reword , state , transcribe , transliterate , transpose , turn , abandon , demit , forswear , quitclaim , renounce , resign , waive , describe , express , execute , rephrase , translate , hand down , contribute , explain , extract , grant , inflict , make , payment , treat , try out , yield up

Từ trái nghĩa

verb
remove , take , conceal , fail , suppress , cloud , confuse , obscure

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top