Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Rendering

Nghe phát âm

Mục lục

/´rendəriη/

Thông dụng

Danh từ

Sự biểu diễn (một vai kịch, một bản nhạc..)
Sự dịch (cái gì bằng văn bản); bản dịch
a Spanish rendering of the original Arabic
bản dịch từ nguyên bản tiếng A rập sang tiếng Tây Ban Nha
Vữa lót (trên đá, gạch)

Chuyên ngành

Toán & tin

vữa lót
Sự cấu tạo một hình ảnh, một đồ họa sẽ được hiển thị trên màn hình kỹ thuật số

Xây dựng

lớp trát ngoài
sự phun (vữa...)
sự trát lót

Kỹ thuật chung

bản vẽ phối cảnh

Giải thích EN: Specifically, the representation of a proposed building or other architectural feature in a perspective and scaled view..

Giải thích VN: Sự thể hiện của một tòa nhà hay một công trình kiến trúc theo dự kiến ở dang khái quát và thu nhỏ.

lớp trát nền
lớp vữa trát
sự trát
ceiling rendering
sự trát trần
cement rendering
sự trát xi măng
plaster rendering
sự trát vữa
rendering heat insulation
sự trát cách nhiệt
wall rendering
sự trát vữa lên tường
sự trát vữa
wall rendering
sự trát vữa lên tường

Kinh tế

Điều kiện giao hàng
bơ nấu chảy
sự nấu chảy

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
execution , performance , reading , realization , rendition , restatement , translation , version

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top