Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Rendition

Nghe phát âm

Mục lục

/ren´diʃən/

Thông dụng

Danh từ

(từ hiếm,nghĩa hiếm) sự thể hiện, sự biểu hiện, sự diễn xuất (kịch, (âm nhạc), hội hoạ)
Sự dịch
(từ hiếm,nghĩa hiếm) sự đầu hàng

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

biểu diễn
additional physical rendition (PDPR)
biểu diễn vật lý bổ sung
graphic rendition
biểu diễn đồ họa
physical rendition
biểu diễn vật lý

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
arrangement , construction , delivery , depiction , execution , interpretation , performance , portrayal , presentation , reading , rendering , transcription , translation , version , realization , edition , explanation

Từ trái nghĩa

noun
obscurity , vagueness

Xem thêm các từ khác

  • Renegade

    / 'renigeid /, Danh từ: kẻ phản bội (phản đảng, phản đạo), người nổi loạn, người sống...
  • Renegation

    Danh từ: sự không thừa nhận, sự phủ nhận, sự kháng cự, sự cự tuyệt,
  • Renege

    / ri´ni:g /, Nội động từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) từ bỏ (xứ sở...), (thông tục) bội ước, không...
  • Reneging acidity

    độ axit làm đông sữa,
  • Renegotiable

    Tính từ: có thể thương lượng lại,
  • Renegotiate

    / ¸ri:ni´gouʃi¸eit /, Ngoại động từ: thương lượng lại,
  • Renegue

    / ri´neig /, như renege,
  • Renes

    Danh từ số nhiều:,
  • Renest

    Nội động từ: làm lại tổ; xây lại tổ, Đổi tổ, thay tổ,
  • Renew

    / ri´nju: /, Ngoại động từ: thay mới, làm mới lại, hồi phục lại, làm hồi lại, thay mới,...
  • Renew (the) offer (to...)

    báo lại giá mới, chào giá lại,
  • Renew a bill

    gia hạn cho một hối phiếu,
  • Renew a bill (to...)

    gia hạn một hối phiếu,
  • Renew a lease

    tái tục một hợp đồng cho thuê,
  • Renewable

    / ri´nju:əbl /, Tính từ: có thể hồi phục lại, có thể thay mới, có thể đổi mới, có thể...
  • Renewable by tacit agreement

    có thể tiếp tục hữu hiệu bằng khế ước mặc nhiên,
  • Renewable energy

    năng lượng tái tạo, năng lượng tái tạo được, năng lượng mới, renewable energy source, nguồn năng lượng tái tạo, renewable...
  • Renewable energy source

    nguồn năng lượng tái sinh, nguồn năng lượng tái tạo, nguồn năng lượng tái tạo được,
  • Renewable forest

    rừng có thể phục hồi,
  • Renewable fuel

    nhiên liệu tái sinh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top