Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Renegade

Nghe phát âm

Mục lục

/'renigeid/

Thông dụng

Danh từ

Kẻ phản bội (phản đảng, phản đạo)
Người nổi loạn, người sống ngoài vòng pháp luật

Nội động từ

Phản bội (phản đảng, phản đạo)
Nổi loạn, sống ngoài vòng pháp luật

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
apostate , backsliding , disloyal , dissident , heterodox , mutinous , outlaw , radical , reactionary , rebel , recreant , revolutionary , runaway , schismatic , traitorous , unfaithful , untraditional
noun
abandoner , apostate , backslider , betrayer , defector , deserter , dissident , double-crosser , escapee , exile , forsaker , fugitive , heretic , iconoclast , insurgent , mutineer , outlaw , rebel , recreant , refugee , runaway , schismatic , snake * , snake in the grass , tergiversator , traitor , turnabout , turncoat , runagate , outcast , radical , rogue elephant , vagabond
verb
apostatize , desert , tergiversate , turn

Từ trái nghĩa

adjective
obedient , passive , submissive
noun
adherent , follower , passivist

Xem thêm các từ khác

  • Renegation

    Danh từ: sự không thừa nhận, sự phủ nhận, sự kháng cự, sự cự tuyệt,
  • Renege

    / ri´ni:g /, Nội động từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) từ bỏ (xứ sở...), (thông tục) bội ước, không...
  • Reneging acidity

    độ axit làm đông sữa,
  • Renegotiable

    Tính từ: có thể thương lượng lại,
  • Renegotiate

    / ¸ri:ni´gouʃi¸eit /, Ngoại động từ: thương lượng lại,
  • Renegue

    / ri´neig /, như renege,
  • Renes

    Danh từ số nhiều:,
  • Renest

    Nội động từ: làm lại tổ; xây lại tổ, Đổi tổ, thay tổ,
  • Renew

    / ri´nju: /, Ngoại động từ: thay mới, làm mới lại, hồi phục lại, làm hồi lại, thay mới,...
  • Renew (the) offer (to...)

    báo lại giá mới, chào giá lại,
  • Renew a bill

    gia hạn cho một hối phiếu,
  • Renew a bill (to...)

    gia hạn một hối phiếu,
  • Renew a lease

    tái tục một hợp đồng cho thuê,
  • Renewable

    / ri´nju:əbl /, Tính từ: có thể hồi phục lại, có thể thay mới, có thể đổi mới, có thể...
  • Renewable by tacit agreement

    có thể tiếp tục hữu hiệu bằng khế ước mặc nhiên,
  • Renewable energy

    năng lượng tái tạo, năng lượng tái tạo được, năng lượng mới, renewable energy source, nguồn năng lượng tái tạo, renewable...
  • Renewable energy source

    nguồn năng lượng tái sinh, nguồn năng lượng tái tạo, nguồn năng lượng tái tạo được,
  • Renewable forest

    rừng có thể phục hồi,
  • Renewable fuel

    nhiên liệu tái sinh,
  • Renewable resource

    nguồn nhiên liệu có thể tái chế, tài nguyên có thể hồi sinh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top