Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Renewable

Nghe phát âm

Mục lục

/ri´nju:əbl/

Thông dụng

Tính từ

Có thể hồi phục lại
Có thể thay mới, có thể đổi mới
Có thể gia hạn được
Is the permit renewable
giấy phép đó có thể gia hạn được không?

Chuyên ngành

Kinh tế

có thể có hiệu lực tiếp tục
có thể đổi mới
có thể triển hạn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top