Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Renin

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

(sinh vật học) thận tố

Y học

một chất do thận phóng thích vào dòng máu

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Renipelvic

    (thuộc) bể thận,
  • Renipericardial

    Tính từ: thuộc thận-bao tim,
  • Reniportal

    Tính từ: thuộc cửa thận, thuộc tĩnh mạch cửa, thuộc thận,
  • Renipuncture

    (thủ thuật) chọc bao thận,
  • Renitence

    / ´renitəns /, danh từ, sự chống lại, sự cự tuyệt, Từ đồng nghĩa: noun, opposition , renitency
  • Renitency

    Danh từ: Từ đồng nghĩa: noun, opposition , renitence
  • Renitent

    / ´renitənt /, tính từ, chống lại; phản đối kịch liệt, Từ đồng nghĩa: adjective, resisting ,...
  • Renminbi

    nhân dân tệ (hệ thống tiền tệ của trung quốc),
  • Renmobilis

    thậndi động,
  • Renner-Teller effect

    hiệu ứng renner-teller,
  • Rennet

    / ´renit /, Danh từ: chất rennet, men dịch vị (lấy ở dạ dày bò con dùng làm cho đặc sữa khi...
  • Rennet-stomach

    Danh từ: dạ múi khế (động vật nhai lại),
  • Rennet cheese

    fomat từ sữa làm đặc,
  • Rennet clotting

    sự đông sữa,
  • Rennet end

    cuống da dây,
  • Rennet extract

    dịch chiết men đông sữa, dịch chiết renmin,
  • Renneting

    sự đông tụ bằng enzim đông sữa,
  • Renneting temperature

    nhiệt độ đông đặc (sữa),
  • Rennin

    / ´renin /, Danh từ: (sinh vật học) (hoá học) rennin; enzim đông sữa, Hóa...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top