Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Renitence

Nghe phát âm

Mục lục

/´renitəns/

Thông dụng

Danh từ
Sự chống lại, sự cự tuyệt

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
opposition , renitency

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Renitency

    Danh từ: Từ đồng nghĩa: noun, opposition , renitence
  • Renitent

    / ´renitənt /, tính từ, chống lại; phản đối kịch liệt, Từ đồng nghĩa: adjective, resisting ,...
  • Renminbi

    nhân dân tệ (hệ thống tiền tệ của trung quốc),
  • Renmobilis

    thậndi động,
  • Renner-Teller effect

    hiệu ứng renner-teller,
  • Rennet

    / ´renit /, Danh từ: chất rennet, men dịch vị (lấy ở dạ dày bò con dùng làm cho đặc sữa khi...
  • Rennet-stomach

    Danh từ: dạ múi khế (động vật nhai lại),
  • Rennet cheese

    fomat từ sữa làm đặc,
  • Rennet clotting

    sự đông sữa,
  • Rennet end

    cuống da dây,
  • Rennet extract

    dịch chiết men đông sữa, dịch chiết renmin,
  • Renneting

    sự đông tụ bằng enzim đông sữa,
  • Renneting temperature

    nhiệt độ đông đặc (sữa),
  • Rennin

    / ´renin /, Danh từ: (sinh vật học) (hoá học) rennin; enzim đông sữa, Hóa...
  • Reno-intestinal

    (thuộc) thận-ruột non,
  • Renocortical

    thuộc vỏ thận,
  • Renocutaneous

    (thuộc) thận-da,
  • Renogastric

    thuộc thận dạ dày,
  • Renography

    / ri´nɔgrəfi /, Y học: phép chụp thận,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top