Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Rennet

Nghe phát âm

Mục lục

/´renit/

Thông dụng

Danh từ

Chất rennet, men dịch vị (lấy ở dạ dày bò con dùng làm cho đặc sữa khi chế biến phó mát)
(thực vật học) táo rennet

Chuyên ngành

Thực phẩm

enzym đông sữa
renin dạ múi khế

Kinh tế

enzim đông sữa
rennin dạ múi khế
sự thử độ đông đặc bằng men

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top