Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Renown

Nghe phát âm

Mục lục

/ri´naun/

Thông dụng

Danh từ

Danh tiếng, tiếng tăm, sự nổi bật
a man of great renown
người có tiếng tăm


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
acclaim , celebrity , distinction ,

Xem thêm các từ khác

  • Renowned

    / ri´naund /, Tính từ: có tiếng, nổi tiếng, lừng danh, Xây dựng:...
  • Rensor bundle

    chùm tensơ,
  • Rent

    / rent /, Danh từ: sự thuê mướn, Danh từ: chỗ rách (ở quần áo);...
  • Rent-boy

    Danh từ: chàng đĩ đực,
  • Rent-collector

    Danh từ: người thu tiền thuê (nhà, đất); người đi thu tô (cho địa chủ),
  • Rent-day

    Danh từ: ngày nộp tiền thuê (nhà, đất); ngày nộp tô,
  • Rent-free

    / ´rent¸fri: /, tính từ & phó từ, không mất tiền thuê (nhà, đất); không phải nộp tô, a rent-free house, nhà không mất tiền...
  • Rent-roll

    Danh từ: sổ thu tiền thuê (nhà, đất); sổ thu tô, sổ thu tiền thuê,
  • Rent-service

    Danh từ: Địa tô lao dịch,
  • Rent-strike

    Danh từ: sự phản đối của những người lĩnh canh (chống lại tô cao),
  • Rent-tribunal

    Danh từ: toà án qui định tiền tô nộp trong những giới hạn đã định,
  • Rent a house

    thuê nhà,
  • Rent by the month

    thuê theo tháng,
  • Rent by the month (to...)

    thuê theo tháng,
  • Rent charge

    tiền thuê đất, tiền thuê đất (vĩnh viễn nhưng có thể cho lại),
  • Rent collector

    người thu tô,
  • Rent control

    sự kiểm soát tô kim, tiền thuê nhà,
  • Rent expense

    chi phí tiền thuê,
  • Rent freeze

    hãm tiền thuê nhà, hạn định tiền thuê, sự đóng bằng tô kim, sự hạn định tiền thuê,
  • Rent in kind

    tôbằng hiện vật,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top