Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Rent-free

Nghe phát âm

Mục lục

/´rent¸fri:/

Thông dụng

Tính từ & phó từ
Không mất tiền thuê (nhà, đất); không phải nộp tô
a rent-free house
nhà không mất tiền thuê
occupy rooms rent-free
ở các căn phòng không mất tiền thuê

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top