Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Rental

Nghe phát âm

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

Số tiền thuê hoặc cho thuê

Danh từ

Số tiền cho thuê (nhà, đất); lợi tức cho thuê (nhà đất); lợi tức thu tô (ruộng đất)
Số tiền thuê (nhà đất)
pay a telephone rental of 20 pound a quarter
trả tiền thuê điện thoại 20 pao một quý
Sự cho thuê
rental charges
(thuộc ngữ) tiền thuê nhà

Chuyên ngành

Cơ khí & công trình

sự phân phối nước tưới (ruộng)

Hóa học & vật liệu

thuế đất

Kỹ thuật chung

lợi tức cho thuê
thủy lợi phí

Kinh tế

sự mướn
sự thuê
tài sản cho thuê
thu nhập tô kim
thu thập tiền cho thuê
tiền cho thuê
net rental
tiền cho thuê ròng
net rental
tiền cho thuê tịnh
tiền thuê
annual rental
tiền thuê năm
computer rental
tiền thuê máy tính
rental and maintenance
tiền thuê và phí sửa chữa
rental on capital
tiền thuê tài sản thiết bị
rental on capital
tiền thuê vốn
rental rate
suất tiền thuê
weekly rental
tiền thuê tuần
tiền thuê (nhà, đất, xe cộ...)

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top