Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Rep

Nghe phát âm

Mục lục

/rep/

Thông dụng

Danh từ

Vải sọc gân (để bọc nệm, làm rèm che) (như) repp, reps
(thông tục) người đại lý của một hãng (nhất là người bán hàng lưu động) (như) representative
working as a rep for a printing firm
làm việc với tư cách là đại diện cho một xưởng in
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (viết tắt) của representative nghị sĩ (trong Hạ nghị viện)
(viết tắt) của Republican ( party) ( Đảng) cộng hoà
(thông tục) như repertory
act/appear in rep
sắm vai/xuất hiện trong các kịch mục
(ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) bài học thuộc lòng
(từ lóng) người phóng đãng, người đàn bà lẳng lơ
(thông tục) (như) repertory theatre

Chuyên ngành

Kinh tế

đại diện

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
character , name , report , repute

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Repace

    Ngoại động từ: lại đi bách bộ, chạy ngược chiều,
  • Repacify

    Ngoại động từ: lại hoà giải, lại bình định,
  • Repack

    / ri´pæk /, Ngoại động từ: bao gói lại; làm lại bao bì, Xây dựng:...
  • Repackage

    Danh từ: sự cấp cho người một hình ảnh hấp dẫn hơn (đặc biệt cho ứng cử viên),
  • Repacking

    đóng gói lại, sự đóng kiện lại, sự làm lại bao bì, sự thương lượng lại, tái đàm phán, vô bao bì lại, vô thùng lại,...
  • Repacking expenses

    phí đóng, làm, vô bao bì lại,
  • Repaginate

    / ˈpædʒəˌneɪt /, đánh lại số trang, phân trang lại, tổ chức lại trang, sắp trang lại,
  • Repaginating document

    sắp trang lại tài liệu,
  • Repagination

    đánh lại số trang, sự phân trang lại,
  • Repaint

    / ri´peint /, Ngoại động từ: sơn lại, tô màu lại, Đánh phấn lại,
  • Repainting

    sự nhuộm lại, sự sơn lại,
  • Repair

    / rɪ'per /, hình thái từ: Danh từ: sự sửa chữa, sự tu sửa, sự...
  • Repair- man

    thợ sửa chữa,
  • Repair-shop

    hiệu sửa chữa, xưởng sửa chữa, Danh từ: hiệu sửa chữa, xưởng sửa chữa,
  • Repair Service Bureau (RSB)

    văn phòng dịch vụ sửa chữa,
  • Repair and construction work

    công tác thi công sửa chữa,
  • Repair box

    hộp dụng cụ sửa chữa,
  • Repair card

    phiếu sửa chữa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top