Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Reparation for (a) loss

Kinh tế

sự bồi thường (một) tổn thất

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Reparation for damage

    bồi thường thiệt hại, sự bồi thường thiệt hại,
  • Reparation problem

    vấn đề bồi thường,
  • Reparation removal

    hủy bỏ bồi thường,
  • Reparations

    tiền bồi thường chiến tranh,
  • Reparations in cash

    bồi thường tiền mặt,
  • Reparations in kind

    bồi thường bằng hiện vật,
  • Reparative

    / ri´pærətiv /, tính từ, có tính chất đền bù, để đền bù, để bồi thường,
  • Reparatory

    / ri´pærətəri /, Kỹ thuật chung: phân cách, phân ly,
  • Repartee

    / ¸repa:´ti: /, Danh từ: sự ứng đối, sự đối đáp, lời ứng đối, Từ...
  • Repartition

    / ¸ri:pa:´tiʃən /, Ngoại động từ: phân chia lại, phân phối lại, Kỹ...
  • Repass

    / ri´pa:s /, Động từ: Đi qua lại khi trở về,
  • Repast

    / ri´pa:st /, Danh từ: bữa ăn, bữa tiệc, món ăn (trong bữa ăn), Kinh tế:...
  • Repasteurization

    sự thanh trùng lại,
  • Repatching

    sự vá đường,
  • Repatency

    tình trạng hỡ lại (củamạch máu),
  • Repatriate

    / ¸ri:´pætrieit /, Ngoại động từ: cho hồi hương, cho trở về nước, Nội...
  • Repatriation

    / ri:¸pætri´eiʃən /, Danh từ: sự hồi hương, sự trở về nước, Kinh tế:...
  • Repatriation of capital

    sự đưa vốn trở về nước,
  • Repatriation of funds

    sự chuyển vốn về nước,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top