Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Repayable

Nghe phát âm

Mục lục

/ri:´peiəbl/

Thông dụng

Tính từ

Có thể trả lại, có thể hoàn lại
Có thể báo đáp, có thể đền đáp

Chuyên ngành

Cơ khí & công trình

có thể trả nợ

Kinh tế

có thể trả lại
phải trả lại
repayable on demand
phải trả lại ngay

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top