Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Repeated

Nghe phát âm

Mục lục

/ri´pi:tid/

Thông dụng

Tính từ

Được làm lặp đi lặp lại, được nói lặp đi lặp lại; xảy ra lặp đi lặp lại
on repeated occasions
nhiều lần
repeated blows
những cú đánh liên tiếp
repested accidents
các tai nạn xảy ra liên tiếp

Chuyên ngành

Xây dựng

có tính lặp

Kỹ thuật chung

được lặp lại
lặp

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top