Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Repeater

Nghe phát âm

Mục lục

/ri'pi:tə/

Thông dụng

Danh từ

Người nhắc lại (điều gì)
Đồng hồ điểm chuông định kỳ
Thiết bị lặp đi lặp lại tín hiệu
Súng tự động (tiểu liên, súng lục) bắn nhiều phát liền (mà không phải nạp đạn)
Người phạm lại (tội gì)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) học trò phải ở lại lớp
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người bỏ phiếu gian lận nhiều lần (trong cuộc bầu cử)
(toán học) phân số tuần hoàn

Chuyên ngành

Toán & tin

bộ lặp

Giải thích VN: Trong các mạng máy tính, đây là một thiết bị thuộc phần cứng, được sử dụng để phát triển cự ly ghép nối mạng bằng cách khuếch đại rồi truyền thông tin chạy qua suốt mạng.

bộ rơle
thiết bị lặp lại

Giải thích VN: Trong các mạng máy tính, đây là một thiết bị thuộc phần cứng, được sử dụng để phát triển cự ly ghép nối mạng bằng cách khuếch đại rồi truyền thông tin chạy qua suốt mạng.

Xây dựng

máy khuếch âm
phân số tuần hoàn
trạm tiếp âm

Điện lạnh

bộ chuyển tiếp
hybrid repeater
bộ chuyển tiếp lai
regenerative repeater
bộ chuyển tiếp tái sinh
telegraph repeater
bộ chuyển tiếp điện báo

Điện tử & viễn thông

bộ tăng âm
four-wire repeater
bộ tăng âm bốn dây
Multi-wavelength Optical Repeater (MOR)
bộ lặp (bộ tăng âm) quang nhiều bước sóng
bộ tiếp sức
service level repeater
bộ tiếp sức mức dịch vụ

Điện lạnh

cuộn ghép cảm ứng
cuộn lặp lại (giữa hai đoạn đường điện thoại)

Kỹ thuật chung

bộ bù
bộ chuyển tiếp (vô tuyến vũ trụ)
bộ khuếch đại
klystron repeater
bộ khuếch đại klystron
one-way repeater
bộ khuếch đại một chiều
telegraph repeater
bộ khuếch đại (tín hiệu) điện báo
telephone repeater
bộ khuếch đại (tín hiệu) điện thoại
bộ lặp lại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top