Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Repercussion

Nghe phát âm

Mục lục

/¸ri:pə´kʌʃən/

Thông dụng

Danh từ

Sự dội lại (khi va chạm mạnh); vật được dội lại (nhất là âm thanh); tiếng vọng
the repercussion of the waves from the rocks
tiếng vọng của sóng đập vào đá
Tác động trở lại, ảnh hưởng; hậu quả
the endless repercussions of living on credit
hậu quả suốt đời của việc sống nhờ vào sự vay mượn

Chuyên ngành

Xây dựng

sự (tiếng) dội lại

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
backlash , chain reaction , echo , effect , fallout , feedback , flak * , follow-through , follow-up , impact , imprint , influence , kickback * , mark , reaction , rebound , recoil , re-echo , result , reverberation , side effect , spinoff , waves , force , impression , action , consequence , flak , reflection

Từ trái nghĩa

noun
cause

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top