Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Repertory

Nghe phát âm

Mục lục

/´repətəri/

Thông dụng

Danh từ (như) .rep

Kho (tài liệu, tin tức)
a repertory of useful information
một kho tin tức có ích
Kịch mục
act in repertory
biểu diễn theo kịch mục
work in repertory
làm việc theo kịch mục
a repertory actor
(thuộc ngữ) một diễn viên trong kịch mục
Vốn tiết mục (tất cả các vở kịch, bản nhạc.. của một nghệ sĩ, một đội văn công) (như) repertoire

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
bit , cache , depot , list , range , rep , repertoire , repository , routine , schtick , stock , stockroom , store , storehouse , stunt * , supply

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top