- Từ điển Anh - Việt
Repetitious
Nghe phát âmMục lục |
/¸repi´tiʃəs/
Thông dụng
Cách viết khác repetitiveỵ
Như repetitive
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- alliterative , boring , dull , echoic , iterant , iterative , long-winded , plangent , pleonastic , prolix , recapitulatory , redundant , reiterative , repeating , repetitive , resonant , tautological , verbose , windy , tedious , wordy
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Repetitiously
như repetitively, -
Repetitiousness
/ ¸repi´tiʃəsnis /, như repetitiveness, -
Repetitive
/ ri´petitiv /, Tính từ: có đặc trưng lặp đi lặp lại, Toán & tin:... -
Repetitive addressing
sự ghi địa chỉ lặp, -
Repetitive analog computer
máy tính tương tự lặp, -
Repetitive and reverse stresses
ứng suất lặp đổi dấu, -
Repetitive and reversed stress
ứng suất biến đổi dấu, -
Repetitive cycle
chu trình lặp, chu kỳ lặp, chu kỳ lặp, -
Repetitive error
sai số lặp lại, -
Repetitive flight plan
kế hoạch bay lặp lại, -
Repetitive form work
ván khuôn sử dụng nhiều lần, -
Repetitive forms
ván khuôn sử dụng nhiều lần, -
Repetitive formwork
ván khuôn sử dụng nhiều lần, -
Repetitive instruction
lệnh của chu trình, -
Repetitive loading
sự gia tải lặp lại, -
Repetitive manufacturing
sự gia công chép hình, sự sản xuất (hàng) loạt, sản xuất lặp lại, -
Repetitive operation
phép toán lặp, phép toán lặp lại, thao tác lặp, -
Repetitive printing
in lặp, -
Repetitive process
quá trình lặp, -
Repetitive signal
tín hiệu tuần hoàn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.