Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Repetitive

Nghe phát âm

Mục lục

/ri´petitiv/

Thông dụng

Cách viết khác repetitious

Tính từ

Có đặc trưng lặp đi lặp lại
a repetitive job
một công việc lặp đi lặp lại
a repetitive tune
một giai điệu lặp đi lặp lại
repetitive questions
những câu hỏi được nhắc đi nhắc lại nhiều lần

Chuyên ngành

Toán & tin

lặp

Xây dựng

tái diễn
repetitive loading
tải trọng trùng phục

Kỹ thuật chung

lặp

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
iterative , reiterative , repetitious

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top