Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Repetitive statement

Nghe phát âm

Toán & tin

câu lệnh lặp

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Repetitive stresses

    ứng suất lặp lại,
  • Repetitive sweep

    sự quét lặp lại, sự quét tuần hoàn,
  • Repetitive transmission of a signal

    sự truyền dẫn lặp lại,
  • Repetitive work

    sự sản xuất hàng loạt, sản xuất lặp đi lặp lại,
  • Repetitively

    Phó từ: có đặc trưng lặp đi lặp lại,
  • Repetitiveness

    / ri´petitivnis /, danh từ, sự lặp đi lặp lại, tính chất lặp đi lặp lại,
  • Rephrase

    / ri´freiz /, Ngoại động từ: nói lại (cái gì) bằng các từ khác (nhất là để làm rõ nghĩa...
  • Repiece

    Ngoại động từ: lắp các mảnh lại, xây dựng lại,
  • Repine

    / ri´pain /, Nội động từ: ( + at, against) cảm thấy không bằng lòng, tỏ ra không bằng lòng; bực...
  • Repla

    Danh từ, số nhiều:,
  • Replace

    / rɪpleɪs /, Ngoại động từ: thay thế, thay chỗ của ai/cái gì, Đặt lại chỗ cũ, thay thế cho...
  • Replace all

    thay hết,
  • Replace mode

    chế độ thay thế,
  • Replace text as you type

    thay văn bản khi gõ,
  • Replace with

    thay bằng,
  • Replaceability

    Toán & tin: (toán (toán logic )ic ) tính thay thế được,
  • Replaceable

    / ri´pleisəbl /, Tính từ: có thể thay thế được, Toán & tin: thay...
  • Replaceable filter

    bô lọc thay thế được, phin lọc thay thế được,
  • Replaceable item

    hạng mục thay được,
  • Replaceable part

    bộ phận thay thế được, phần thay thế được,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top