Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Rephrase

Nghe phát âm

Mục lục

/ri´freiz/

Thông dụng

Ngoại động từ

Nói lại (cái gì) bằng các từ khác (nhất là để làm rõ nghĩa hơn)
rephrase a remark
nói lại (bằng cách khác) cho rõ nghĩa một lời nhận xét


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
express differently , paraphrase , put another way , put differently , put in other words , recast , reword , render , restate , translate

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top