Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Replete

Nghe phát âm

Mục lục

/ri´pli:t/

Thông dụng

Tính từ

No nê, đầy đủ; thừa mứa (thức ăn..)
feel replete after a large meal
cảm thấy no nê sau một bữa ăn thịnh soạn
replete with food
no đẫy, no ứ ra
Có nhiều, được cung cấp nhiều
a house replete with every modern convenience
một ngôi nhà có đầy đủ mọi tiện nghi hiện đại


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
abounding , abundant , alive , awash , brimful , brimming , charged , chock-full * , complete , crammed , crowded , filled , full up , glutted , gorged , jammed , jam-packed , lavish , loaded , luxurious , overfed , overflowing , packed , plenteous , rife , sated , satiated , stuffed , swarming , teeming , thronged , well-provided , bursting , chockablock , bloated , full , rift , stocked , surfeited

Từ trái nghĩa

adjective
empty , needy , wanting

Xem thêm các từ khác

  • Repletion

    / ri´pli:ʃən /, danh từ, trạng thái đầy đủ, tình trạng no nê, phè phỡn, Từ đồng nghĩa: noun,...
  • Replevin

    / ri´plevin /, Kinh tế: giải trừ sai áp, sự giải áp tịch biên, trả lại tài sản tịch biên (do...
  • Replevin bond

    giấy cam kết nộp lại tài sản,
  • Replica

    / ´replikə /, Danh từ: bản sao đúng như thật (của bức tranh, bức tượng..), (kỹ thuật) mô hình...
  • Replica master

    bộ kiểm soát theo mô hình,
  • Replica method

    phương pháp vết,
  • Replica or reproduction panel

    tấm thùng xe tự gò,
  • Replica sample

    mẫu sao lại, mẫu chép lại,
  • Replica test

    sự thử lặp lại,
  • Replicant

    / ´replikə /, Danh từ: người ứng đáp, người cãi lại,người nhân bản,
  • Replicase recognitional gene

    gen nhận biết replicaza,
  • Replicate

    / ´repli¸keit /, Ngoại động từ: tái tạo; là một bản sao của, làm một bản sao của (cái gì),...
  • Replicated pattern

    mẫu lặp lại,
  • Replication

    / ¸repli´keiʃən /, Danh từ: sự tái tạo; tình trạng là bản sao của (cái gì), Y...
  • Replicator

    bộ sao,
  • Replotting

    vẽ lại [sự vẽ lại],
  • Replum

    Danh từ, số nhiều .repla: (thực vật học) cách giả; vách giả noãn,
  • Reply

    / ri'plai /, Danh từ: sự trả lời, sự hồi âm; câu trả lời, lời đáp, hồi âm, sự đáp lại,...
  • Reply, if you please

    xin vui lòng phúc đáp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top