Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Repletion

Nghe phát âm

Mục lục

/ri´pli:ʃən/

Thông dụng

Danh từ
Trạng thái đầy đủ, tình trạng no nê, phè phỡn
be full of repletion
no nê thoả thích

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
engorgement , satiety , surfeit

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Replevin

    / ri´plevin /, Kinh tế: giải trừ sai áp, sự giải áp tịch biên, trả lại tài sản tịch biên (do...
  • Replevin bond

    giấy cam kết nộp lại tài sản,
  • Replica

    / ´replikə /, Danh từ: bản sao đúng như thật (của bức tranh, bức tượng..), (kỹ thuật) mô hình...
  • Replica master

    bộ kiểm soát theo mô hình,
  • Replica method

    phương pháp vết,
  • Replica or reproduction panel

    tấm thùng xe tự gò,
  • Replica sample

    mẫu sao lại, mẫu chép lại,
  • Replica test

    sự thử lặp lại,
  • Replicant

    / ´replikə /, Danh từ: người ứng đáp, người cãi lại,người nhân bản,
  • Replicase recognitional gene

    gen nhận biết replicaza,
  • Replicate

    / ´repli¸keit /, Ngoại động từ: tái tạo; là một bản sao của, làm một bản sao của (cái gì),...
  • Replicated pattern

    mẫu lặp lại,
  • Replication

    / ¸repli´keiʃən /, Danh từ: sự tái tạo; tình trạng là bản sao của (cái gì), Y...
  • Replicator

    bộ sao,
  • Replotting

    vẽ lại [sự vẽ lại],
  • Replum

    Danh từ, số nhiều .repla: (thực vật học) cách giả; vách giả noãn,
  • Reply

    / ri'plai /, Danh từ: sự trả lời, sự hồi âm; câu trả lời, lời đáp, hồi âm, sự đáp lại,...
  • Reply, if you please

    xin vui lòng phúc đáp,
  • Reply-paid

    Tính từ: (điện tín) tiền phí tổn do người gửi trả trước,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top