- Từ điển Anh - Việt
Replica
Nghe phát âmMục lục |
/´replikə/
Thông dụng
Danh từ
Bản sao đúng như thật (của bức tranh, bức tượng..)
(kỹ thuật) mô hình (nhất là thu nhỏ)
(kỹ thuật) cái dưỡng, tấm dưỡng
Chuyên ngành
Cơ - Điện tử
Bản sao, phiên bản, mẫu, cái dưỡng, vật phỏngchế
Điện lạnh
bản in vết
bản dập
Kỹ thuật chung
bản sao
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- carbon , carbon copy , chip off old block , clone , copy , ditto * , dupe * , facsimile , flimsy * , imitation , likeness , look-alike , mimeo , mimic , miniature , model , photocopy , reduplication , repeat , replication , repro , reproduction , stat , xerox * , duplicate , image , simulacrum , twin
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Replica master
bộ kiểm soát theo mô hình, -
Replica method
phương pháp vết, -
Replica or reproduction panel
tấm thùng xe tự gò, -
Replica sample
mẫu sao lại, mẫu chép lại, -
Replica test
sự thử lặp lại, -
Replicant
/ ´replikə /, Danh từ: người ứng đáp, người cãi lại,người nhân bản, -
Replicase recognitional gene
gen nhận biết replicaza, -
Replicate
/ ´repli¸keit /, Ngoại động từ: tái tạo; là một bản sao của, làm một bản sao của (cái gì),... -
Replicated pattern
mẫu lặp lại, -
Replication
/ ¸repli´keiʃən /, Danh từ: sự tái tạo; tình trạng là bản sao của (cái gì), Y... -
Replicator
bộ sao, -
Replied
, -
Replotting
vẽ lại [sự vẽ lại], -
Replum
Danh từ, số nhiều .repla: (thực vật học) cách giả; vách giả noãn, -
Reply
/ ri'plai /, Danh từ: sự trả lời, sự hồi âm; câu trả lời, lời đáp, hồi âm, sự đáp lại,... -
Reply, if you please
xin vui lòng phúc đáp, -
Reply-paid
Tính từ: (điện tín) tiền phí tổn do người gửi trả trước, -
Reply card
thẻ trả lời, -
Reply coupon
phiếu tem trả lời, phiếu trả lời, -
Reply envelope
bì thư trả lời,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.