Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Replicate

Nghe phát âm

Mục lục

/´repli¸keit/

Thông dụng

Ngoại động từ

Tái tạo; là một bản sao của, làm một bản sao của (cái gì)

Chuyên ngành

Toán & tin

sao chép, sao lại

Kỹ thuật chung

tái tạo

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
duplicate , imitate , reproduce , simulate

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top