Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Replication

Nghe phát âm

Mục lục

/¸repli´keiʃən/

Thông dụng

Danh từ

Sự tái tạo; tình trạng là bản sao của (cái gì)

Chuyên ngành

Y học

1. (sự). gập đôi 2. (sự) làm lại cuộc thí nghiệm 3. (dth) (sự) sao chép

Cơ - Điện tử

Sự chép lại, sự sao lại

Toán & tin

(thống kê ) sự lặp lại thí nghiệm

Kỹ thuật chung

sự sao chép
index replication
sự sao chép chỉ số
sự sao lại
sự tái tạo
sao chép
index replication
sự sao chép chỉ số
self-replication
sự tự sao chép

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
carbon copy , duplicate , facsimile , image , likeness , reduplication , replica , reproduction , simulacrum

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top