Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Repossess

Nghe phát âm


Mục lục

/,ri:pə'zes/

Thông dụng

Ngoại động từ

Chiếm hữu lại, lấy lại (căn nhà..)
to repossess furniture
lấy lại đồ đạc
Cho chiếm hữu lại

Chuyên ngành

Kinh tế

chiếm hữu lại
có lại
thu hồi

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
get back , obtain again , reacquire , recapture , reclaim , recover , retake , retrieve , recoup , regain , reassume , re-claim , reoccupy , take back

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Repossession

    / ˌripəˈzɛʃən /, Danh từ: sự chiếm hữu lại, sự lấy lại (một căn nhà..), sự cho chiếm hữu...
  • Repousse

    hình khắc chìm trên kim loại,
  • Repoussé

    chi tiết dập,
  • Repower

    thay thế trang bị động lực,
  • Repowering

    tái nạp điện, tái xây dựng và thay thế các linh kiện chủ yếu của một nhà máy điện thay vì xây dựng một nhà máy mới.
  • Repp

    Danh từ: vải sọc gân (để bọc nệm, làm rèm che) (như) rep,
  • Reppe process

    quá trình reppe,
  • Reprecipitate

    kết tủa (lại), lắng lại,
  • Reprecipitation

    / ¸ri:pri¸sipi´teiʃən /, Xây dựng: sự tái kết tủa, Kỹ thuật chung:...
  • Reprehend

    /,repri'hend/, Ngoại động từ: chỉ trích, khiển trách (ai, lối cư xử của ai), Từ...
  • Reprehensibility

    / ¸repri¸hensi´biliti /, danh từ, tính đáng chỉ trách, tính đáng khiển trách,
  • Reprehensible

    / ¸repri´hensibl /, Tính từ: Đáng bị chỉ trích, đáng bị khiển trách, Từ...
  • Reprehensibly

    /,repri'hensəbli/, Phó từ: Đáng bị chỉ trích, đáng bị khiển trách,
  • Reprehension

    / ¸repri´henʃən /, danh từ, sự chỉ trích, sự khiển trách, Từ đồng nghĩa: noun, censure , condemnation...
  • Reprentative sample

    mẫu tiêu biểu, mẫu đại diện,
  • Represent

    bre & name / ,reprɪ'zent /, Ngoại động từ: miêu tả, hình dung, trình bày, tuyên bố cái gì như...
  • Represent broken

    biểu diễn đứt nét,
  • Represent in section

    biểu diễn trong mặt cắt,
  • Representable

    / ¸repri´zentəbl /, tính từ, có thể miêu tả, có thể hình dung, có thể đóng; có thể diễn (kịch), có thể trình bày, có...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top