Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Reprehend

Nghe phát âm


Mục lục

/,repri'hend/

Thông dụng

Ngoại động từ

Chỉ trích, khiển trách (ai, lối cư xử của ai)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
censure , condemn , denounce , reprobate , admonish , berate , chide , criticize , disprove , rebuke , reprimand , reprove , scold

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top