Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Represent

Nghe phát âm

Mục lục

BrE & NAmE /,reprɪ'zent/

Thông dụng

Ngoại động từ

Miêu tả, hình dung
this picture represents the Nghe Tinh Soviets insurrection
bức tranh này miêu tả cuộc khởi nghĩa Xô viết Nghệ Tĩnh
Trình bày
Tuyên bố cái gì như lời phản đối, như lời thỉnh cầu
Đại diện cho, là hình tượng của, tượng trưng cho; biểu trưng
phonetic symbols represent sounds
các ký hiệu phiên âm tượng trưng cho các âm
the rose represents the loving
hoa hồng tượng trưng cho tình yêu
Tiêu biểu cho, là mẫu mực, là hiện thân của (cái gì); điển hình của
he represents the best traditions of his country
ông ta tiêu biểu cho truyền thống tốt đẹp nhất của đất nước
Là kết quả của (cái gì); tương ứng với
this new car represents years of research
chiếc xe ô tô mới này là kết quả của nhiều năm nghiên cứu
Thay mặt, làm người thay thế, đại diện cho; làm phát ngôn viên cho (ai)
to represent the people
đại diện cho nhân dân
Đóng (một vai kịch); diễn (một vở kịch)
Cho là
to represent oneself as a write
tự cho mình là một nhà văn

ngoại động từ

Nộp (hoá đơn..) một lần nữa để thanh toán

hình thái từ

Chuyên ngành

Xây dựng

đại diện

Kỹ thuật chung

biểu diễn
represent broken
biểu diễn đứt nét
represent in section
biểu diễn trong mặt cắt
miêu tả
trình bày

Kinh tế

đại diện (một hãng buôn...)
đưa ra lại
nộp hóa đơn để thanh toán
thay mặt
thay mặt đại diện (một hãng buôn)
trình bày
xuất trình lại

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
act as , act as broker , act for , act in place of , appear as , assume the role of , be , be agent for , be attorney for , be proxy for , betoken , body , buy for , copy , correspond to , do business for , emblematize , embody , enact , epitomize , equal , equate , exemplify , exhibit , express , factor , hold office , imitate , impersonate , mean , perform , personify , play the part , produce , put on , reproduce , sell for , serve , serve as , show , speak for , stage , stand for , steward , substitute , typify , body forth , delineate , denote , describe , design , designate , display , draft , evoke , hint , illustrate , interpret , limn , mirror , narrate , outline , picture , portray , realize , relate , render , run down , run through , sketch , suggest , track , symbol , symbolize , depict , image , do , play , play-act , characterize , personate , signify , simulate

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top