Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Representative sample

Mục lục

Kỹ thuật chung

mẫu thay thế

Giải thích EN: A sample that is large enough and of such average composition as to allow the results of its testing and valuation to represent a specific volume of the body or system of which it is a part.Giải thích VN: Một vật mẫu có độ lớn vừa đủ và có kết cấu theo chuẩn thông thường cho phép đưa ra kết quả kiểm tra và đánh giá đối với một số lượng cụ thể phần chính của một hệ thống có chứa nó.

mẫu thử
mẫu đại diện
mẫu điển hình
mẫu đo
mẫu vật

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top