Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Reproductive

Nghe phát âm

Mục lục

/¸ri:prə´dʌktiv/

Thông dụng

Tính từ

(thuộc) tái sản xuất
Có khả năng sinh sôi nẩy nở; có khả năng sinh sản
reproductive organs
(sinh vật học) cơ quan sinh sản
reproductive urges
bản năng sinh sản

Chuyên ngành

Y học

thuộc sinh sản

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
procreant , procreative , sexual

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top