Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Reprography

Nghe phát âm

Mục lục

/ri´prɔgrəfi/

Thông dụng

Danh từ

Môn sao chụp

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

phương pháp sao chụp
sự chụp lại
sự sao lại

Xem thêm các từ khác

  • Reprogressive contact

    sự ra khớp,
  • Reproof

    / rɪ'pru:f /, Danh từ: sự mắng mỏ, sự quở trách, sự khiển trách, lời mắng mỏ, lời quở trách;...
  • Reproportion

    thay đổi tỷ lệ [sự thay đổi tỷ lệ], Ngoại động từ: thay đổi tỷ lệ (cái gì),
  • Reprove

    /ri'pru:v/, Ngoại động từ: mắng mỏ, quở trách, khiển trách, Xây dựng:...
  • Reprover

    Danh từ: người mắng mỏ, người quở trách, người khiển trách,
  • Reproving

    / ri´pru:viη /, tính từ, thể hiện sự quở trách, thể hiện sự mắng mỏ, a reproving glance, cái liếc nhìn quở trách, a reproving...
  • Reprovingly

    Phó từ: thể hiện sự mắng mỏ, thể hiện sự quở trách, thể hiện sự khiển trách,
  • Reps

    như repp,
  • Repsentation space

    không gian biểu diễn,
  • Reptant

    / ´reptənt /, Tính từ: bò (dưới đất, chỉ động thực, vật),
  • Reptation

    Danh từ: sự bò,
  • Reptile

    / 'reptail /, Danh từ: (động vật học) loài bò sát, lớp bò sát, người hèn hạ đê tiện, người...
  • Reptilia

    Danh từ số nhiều: loài bò sát,
  • Reptilian

    / rep´tiliən /, tính từ, (thuộc) loài bò sát; giống bò sát, danh từ, loài bò sát, động vật thuộc lớp bò sát,
  • Republic

    /ri'pʌblik/, Danh từ: nước cộng hoà; nền cộng hoà, people's republic, nước cộng hoà nhân dân,...
  • Republican

    ri'pʌblikən/, Tính từ: cộng hoà, mang những đặc trưng của nền cộng hoà, ( republican) (từ mỹ,nghĩa...
  • Republican party

    Danh từ: ( republicanỵparty) Đảng cộng hoà,
  • Republicanise

    Ngoại động từ: làm cho có tính chất, hình thức cộng hoà,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top