Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
- Từ điển Anh - Việt
Repulsion
Nghe phát âmMục lục |
/ri'pʌl∫n/
Thông dụng
Danh từ
Sự kinh tởm, sự lợm giọng; sự ghê tởm
(vật lý) lực đẩy
- nuclear repulsion
- lực đẩy hạt nhân
Chuyên ngành
Toán & tin
(vật lý ) sự đẩy, sức đẩy, lực đẩy
Y học
sự đẩy, lực đẩy
Kỹ thuật chung
lực đẩy
lực đẩy ngược
sự đẩy
sức đẩy
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- abhorrence , abomination , antipathy , aversion , denial , detestation , disrelish , distaste , hate , horror , loathing , malice , rebuff , refusal , repugnance , repugnancy , resentment , revolt , revulsion , snub , hatred , repellence , repellency
Từ trái nghĩa
noun
- attraction , liking , love
Tham khảo thêm từ có nội dung liên quan
-
(viết tắt) valence shell electron pair repulsion, thuyết lực đẩy cặp electron ở tầng hóa trị,
-
´pʌgnənsi /, như repugnance, Từ đồng nghĩa: noun, abhorrence , abomination , antipathy , aversion , detestation , hatred , horror , loathing , repellence , repellency , repugnance , repulsion , revulsion,...
Thuộc thể loại
Xem tiếp các từ khác
-
Repulsion-induction-motor
/ phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện /, động cơ cảm ứng, -
Repulsion-induction motor
động cơ cảm ứng đẩy, động cơ cảm ứng đẩy, -
Repulsion-start induction-run motor
động cơ không đồng bộ khởi động đẩy, -
Repulsion force
sức đẩy, -
Repulsion motor
động cơ đẩy, động cơ đẩy, -
Repulsion start motor
động cơ khởi động đẩy, -
Repulsive
/ri'pʌlsiv/, Tính từ: ghê tởm, đáng ghét, kinh tởm, (thơ ca) chống, kháng cự, (vật lý) đẩy nhau,... -
Repulsive energy
năng lượng đẩy, -
Repulsive force
lực đẩy, sức đẩy, lực đẩy ra, -
Repulsive intermolecular forces
lực đẩy giữa các phân tử,
Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi tại đây
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Đăng ký ngay để tham gia hỏi đáp!
-
Ai giúp mình câu này trong hợp đồng với, mình xin cảm ơn nhiều!For the work completed already by Party B, Party A shall pay to Party B all outstanding fees due and owing to Party B for the steps.Xem thêm 1 bình luận
-
0 · 22/01/21 08:25:45
-
0 · 22/01/21 09:53:43
-
-
Các bác ơi cho e hỏi "dòng chảy tiếp tục giật cấp gẫy từng khúc" trong câu này " Dòng sông chia làm 2 nhánh. Nhánh bên trái áp vào phía sườn núi dốc đứng với dòng chảy tiếp tục giật cấp gẫy từng khúc" dịch thế nào ạ? Em cảm ơn các bác
-
có bạn mail hỏi nhờ ace giúp với :) : "Khôn nhà dại chợ in EnglishNhờ giúp dịch tục ngữ hay thành ngữ trên sang tiếng Anh.Xin cám ơn nhiều."
-
Chào các bác. Các bác cho em hỏi từ "self-pardon" nghĩa là gì vậy ạ. Em đọc trên CNN mà chưa hiểu từ này."White House counsel and Barr warned Trump not to self-pardon"
-
1 · 12/01/21 01:18:32
-
-
Các bác cho em hỏi từ "cleat rail" trong câu này có nghĩa là gì vậy "The maximum load per cleat should not exceed 250 lbs (113 kg), or 500 lbs (227 kg) total per rail, and the angle of the load on each cleat should not exceed 45 degrees above horizontal, or damage to the cleat or cleat rail may occur"Em xin cảm ơn!
-
1 · 12/01/21 01:13:41
-
-
cho em hỏi chút chuyên ngành tìm mãi không thấy. Giai thích thuật ngữ safety plane . hóng cao nhân!
-
0 · 12/01/21 05:25:08
-
-
-
2 · 10/01/21 12:29:55
-
-
Có ai đã từng sử dụng dịch vụ chăm sóc tóc tại ZEMA Việt Nam chưa nhỉ? Nếu đã sử dụng rồi thì làm ơn cho mình xin review cái nhé, cảm ơn mọi người nhiều! Website của họ: https://www.calameo.com/accounts/5919915