Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Repulsion

Nghe phát âm


Mục lục

/ri'pʌl∫n/

Thông dụng

Danh từ

Sự kinh tởm, sự lợm giọng; sự ghê tởm
feel repulsion for somebody
cảm thấy ghê tởm ai
(vật lý) lực đẩy
nuclear repulsion
lực đẩy hạt nhân

Chuyên ngành

Toán & tin

(vật lý ) sự đẩy, sức đẩy, lực đẩy

Y học

sự đẩy, lực đẩy

Kỹ thuật chung

lực đẩy
lực đẩy ngược
sự đẩy
sức đẩy

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
abhorrence , abomination , antipathy , aversion , denial , detestation , disrelish , distaste , hate , horror , loathing , malice , rebuff , refusal , repugnance , repugnancy , resentment , revolt , revulsion , snub , hatred , repellence , repellency

Từ trái nghĩa

noun
attraction , liking , love

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top