- Từ điển Anh - Việt
Requite
Nghe phát âmMục lục |
/ri'kwait/
Thông dụng
Ngoại động từ
Đền bù, đền đáp; trả ơn, báo ơn
Trả thù, báo thù, báo oán
Thưởng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- indemnify , make , make amends , make good , pay , pay off , quit , reciprocate , recompense , redeem , redress , reimburse , remunerate , repay , respond , restitution , retaliate , return , revenge , reward , satisfy , settle , compensate , pay back , vindicate , atone , avenge
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Reradiate
Nội động từ: phát xạ lại, bức xạ lại; tái bức xạ, tái bức xạ, -
Reradiation
/ ¸ri:reidi´eiʃən /, Điện lạnh: bức xạ tái phát, sự chiếu lại (bức xạ), sự tái chiếu (bức... -
Reradiation from a receiving antenna
bức xạ sơ cấp của ăng ten thu, -
Rerailing
sự đặt lên ray, -
Reran
Động từ: quá khứ của rerun, -
Rere arch
vòm thoải, cuốn bẹt, -
Rerecording
/ ¸ri:ri´kɔ:diη /, Danh từ: sự ghi lại, Toán & tin: (máy tính )... -
Rerecording machine
máy phối âm (thanh), -
Rerecording session
phiên ghi lại âm thanh, phiên sang âm thanh, -
Reredos
Danh từ: màn bàn thờ (được phủ lên tường phía sau bàn thờ), bình phong (trước bàn thờ), -
Reregister
đăng ký lại, đăng ký lại, tái đăng ký, -
Reregistration
Danh từ: sự đăng ký lại, đăng ký lại, sự đăng ký lại, sự tái đăng ký, -
Reregulate
tái điều chỉnh, tái điều tiết, -
Reregulation
sự tái điều tiết, -
Rerent
cho mướn lại, cho thuê lại, -
Rering
sự gọi lại, -
Rerise
Nội động từ: dậy lần nữa; đúng lên lần nữa, -
Rerolled steel
thép đã cán lại, -
Rerolling
sự cuộn lại, Danh từ: sự cuộn lại, -
Reroute
/ ri:´ru:t /, Điện tử & viễn thông: định tuyến lại, tái định tuyến, Kỹ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.