Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Resale

Nghe phát âm

Mục lục

/´ri:¸seil/

Thông dụng

Danh từ

Sự bán lại cho người khác (cái mà mình đã mua)
a house up for resale
nhà để bán lại

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

sự bán lại

Kinh tế

sự bán lại

Xem thêm các từ khác

  • Resale before maturity

    bán lại trước kỳ,
  • Resale contract

    hợp đồng bán lại, hợp đồng bán lại,
  • Resale price

    giá bán lại, giá bán lại,
  • Resale price designation system

    chế độ chỉ định giá bán lại,
  • Resale price maintenance

    Danh từ: sự duy trì giá bán lại thấp nhất, duy trì giá tái mại, giá bán lại bắt buộc, duy...
  • Resale value

    giá trị lúc bán lại,
  • Resampling

    sự lấy mẫu lại, lấy mẫu lại, lấy mẫu lại,
  • Resat

    ,
  • Resave

    cất lại, nhớ lại, lưu lại,
  • Resaw

    Ngoại động từ: xẻ ván, Danh từ: cái cưa xẻ,
  • Resawn board

    vác cưa dọc,
  • Resawn timber

    gỗ cưa dọc,
  • Resazurin reduction

    sự khử resazurin, sự làm mất màu,
  • Rescale

    Ngoại động từ: thay đổi tỷ lệ, định lại cỡ chữ,
  • Rescaling

    sự thay đổi tỷ lệ, Danh từ: sự thay đổi tỷ lệ,
  • Rescap

    bộ trở tụ, cái trở-tụ, cái tụ-trở, bộ tụ-trở, mạch kết hợp, mạch đóng gói,
  • Reschedule debt

    định lại thời biểu trả nợ,
  • Rescheduling

    / ri´ʃedjuliη /, Kinh tế: cho hoãn nợ, giãn nợ,
  • Rescind

    / ri´sind /, Ngoại động từ: (pháp lý) huỷ bỏ, thủ tiêu, bãi bỏ (luật hợp đồng..), Kinh...
  • Rescind a contract

    giải hiệu một khế ước, hủy bỏ một hợp đồng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top