Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Reseat

Nghe phát âm

Mục lục

/ri:´si:t/

Thông dụng

Ngoại động từ

Làm lại mặt ghế mới
to reseat a cane chair
thay lại mặt chiếc ghế mây
Đặt lại ( ai/ bản thân mình) lên ghế, đặt ai vào ghế mới
to reseat oneself more comfortably
lại ngồi xuống ghế một cách thoải mái hơn

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

mài rà lại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top