Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Resect

Nghe phát âm

Mục lục

/ri:´sekt/

Thông dụng

Ngoại động từ

(y học) cắt bỏ

Chuyên ngành

Y học

cắt bỏ

Xem thêm các từ khác

  • Resectable

    có thể cắt bỏ,
  • Resected point

    điểm để xác định giao hội,
  • Resection

    / ri´sekʃən /, Danh từ: (y học) sự cắt bỏ, Xây dựng: giao hội nghịch,...
  • Resection of a joint

    (thủ thuật) cắt bỏ khớp,
  • Resection ofajoint

    (thủ thuật) cắt bỏ khớp,
  • Resectionof a joint

    (thủ thuật) cắt bỏ khớp,
  • Resectoscope

    ống soi cắt đoạn,
  • Resectoscopy

    (thủ thuật) cắt bỏ tuyến tiền liệt quaniệu đạo,
  • Reseda

    / ´residə /, Danh từ: (thực vật học) cỏ mộc tê,
  • Resell

    / ri´sel /, Ngoại động từ .resold: bán lại (cái gì mình đã mua cho một người khác), hình...
  • Reseller

    / ri:'sel∂ /, người bán lại,
  • Reseller's brand

    nhãn hiệu của người bán lại,
  • Reseller market

    thị trường bán lại,
  • Resemblace

    Danh từ: sự giống nhau,
  • Resemblance

    / ri´zembləns /, Danh từ: sự giống nhau, sự tương tự, sự tương đồng, Toán...
  • Resemble

    / ri'zembl /, Ngoại động từ: giống với, tương tự (người nào, vật gì), có sự tương đồng...
  • Resembling

    Từ đồng nghĩa: adjective, bogus , ersatz , quasi
  • Resent

    / ri´zent /, Ngoại động từ: bực tức, phẫn nộ, không bằng lòng, bực bội, Xây...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top