Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Reservation

Nghe phát âm

Mục lục

/rez.əveɪ.ʃən/

Thông dụng

Danh từ

Sự hạn chế; điều kiện hạn chế
mental reservation
thái độ ngầm biểu lộ sự hạn chế tán thành (cái gì)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vùng đất dành riêng (của bộ lạc người Anh điêng ở Mỹ)
Indian reservation
vùng dành riêng cho người da đỏ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự dành trước, sự giữ trước, sự đặt chỗ trước (vé tàu..)
a hotel reservation
sự đặt chỗ trước ở khách sạn
(pháp lý) sự bảo lưu
Sự dè dặt, sự e dè (khi nói một ý kiến..)
I support this measure without reservation
tôi hoàn toàn ủng hộ biện pháp này (không dè dặt)
Dải đất giữa hai làn đường xe trên xa lộ
the central reservation
dải phân cách ở giữa đường

Chuyên ngành

Cơ khí & công trình

khu đất dành riêng

Toán & tin

sự dữ trữ; sự bảo lưu

Xây dựng

khu bảo lưu

Kỹ thuật chung

khu bảo tồn
dành riêng
passenger reservation system
hệ dành riêng cho khách
đặt trước
Resource Reservation Protocol (IPv6) (RR)
Giao thức đặt trước tài nguyên (IPv6)
rừng cấm (ở) ngoại thành
sự dự trữ
vật dự trữ

Kinh tế

chỗ (ngồi) giữ trước
điều kiện hạn chế
sự bảo lưu
sự đăng ký giữ chỗ trước
scattershot reservation
sự đăng ký giữ chỗ trước nhất loạt
ý kiến bảo lưu

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
catch , circumscription , demur , doubt , fine print , grain of salt , hesitancy , kicker , provision , proviso , qualification , restriction , scruple , skepticism , string * , strings , terms , bespeaking , booking , exclusive possession , place , retaining , retainment , setting aside , withholding , enclave , homeland , preserve , reserve , sanctuary , territory , tract , condition , specification , stipulation , term , compunction , misgiving

Từ trái nghĩa

noun
openness

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top