Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Reserve capacity

Mục lục

Ô tô

dung lượng dự trữ

Kỹ thuật chung

năng lực dự phòng (RC)
điện dung dự trữ

Giải thích EN: The capacity of a battery to keep a vehicle operating if the charging system fails; measured in minutes.Giải thích VN: Điện dung của pin có tác dụng giữ cho xe hoạt động nếu hệ thống nạp điện không hoạt động, tính theo phút.

Xây dựng

sự dự trữ công suất

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top