Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Reset to zero

Nghe phát âm

Mục lục

Cơ khí & công trình

đưa về số không

Kỹ thuật chung

đặt bằng không

Xem thêm các từ khác

  • Reseting (of the antenna)

    sự chỉnh hướng lại (anten),
  • Reseting ratio

    hệ số trả về, hệ số trở về,
  • Resetter

    Danh từ: kẻ oa trữ đồ ăn trộm,
  • Resetting

    sự cài đặt lại, sự căng lại,
  • Resetting of forms

    sự ván khuôn chuyển dịch (so với vị trí thiết kế),
  • Resetting time

    thời gian trở về,
  • Resettle

    / ri:´setl /, Nội động từ: tái định cư (nhất là người tị nạn), làm cho (một vùng, một nước..)...
  • Resettlement

    / ri:´setəlmənt /, Danh từ: sự tái định cư (nhất là người tị nạn), sự làm cho (một nước..)...
  • Resettlement action plan

    kế hoạch hành động tái định cư,
  • Resettlement allowance

    trợ cấp dời chỗ ở,
  • Resettlement cost

    kinh phí di dân,
  • Resewed

    bao bì đã vá lại,
  • Resh

    Danh từ: chữ cái thứ 20 của bảng chữ cái do thái,
  • Reshape

    / ri:´ʃeip /, Ngoại động từ: tạo lại hình dáng, làm lại hình dáng; phục hồi hình dạng,
  • Reshape, body (tools)

    dụng cụ nắn lại thân xe (bị móp),
  • Reshaped body tools

    dụng cụ sửa lại thân xe bị móp (dụng cụ làm đồng),
  • Reshaper, body (tools)

    dụng cụ nắn lại thân xe (bị móp),
  • Reshaping

    bù vênh sửa lại mặt cắt, gò lại,
  • Resharpen

    / ri´ʃa:pən /, Cơ khí & công trình: mài sắc lại, Kỹ thuật chung:...
  • Resharpening

    / ri´ʃa:pəniη /, sự mài sắc lại dụng cụ, sự mài sắc lại,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top