Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Resewed

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Kinh tế

bao bì đã vá lại

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Resh

    Danh từ: chữ cái thứ 20 của bảng chữ cái do thái,
  • Reshape

    / ri:´ʃeip /, Ngoại động từ: tạo lại hình dáng, làm lại hình dáng; phục hồi hình dạng,
  • Reshape, body (tools)

    dụng cụ nắn lại thân xe (bị móp),
  • Reshaped body tools

    dụng cụ sửa lại thân xe bị móp (dụng cụ làm đồng),
  • Reshaper, body (tools)

    dụng cụ nắn lại thân xe (bị móp),
  • Reshaping

    bù vênh sửa lại mặt cắt, gò lại,
  • Resharpen

    / ri´ʃa:pən /, Cơ khí & công trình: mài sắc lại, Kỹ thuật chung:...
  • Resharpening

    / ri´ʃa:pəniη /, sự mài sắc lại dụng cụ, sự mài sắc lại,
  • Reship

    Ngoại động từ: lại cho xuống tàu; lại chuyên chở bằng tàu; lại đi tàu, chuyển sang tàu khác,...
  • Reshipment

    sự chuyển sang tàu khác (tải trọng), sự gửi chuyển tiếp, sự gửi chuyển tiếp, sự chuyển sang tàu khác, chuyển tàu, gởi...
  • Reshipper carton

    thùng cứng chứa thành phẩm,
  • Reshipping

    sự chuyển sang tàu khác (tải trọng), sự gửi chuyển tiếp,
  • Reshuffle

    / ri:´ʃʌfl /, Danh từ: sự trang lại (bài), sự xáo bài, sự cải tổ nhân sự (nhất là của một...
  • Reside

    / ri´zaid /, Nội động từ: Ở tại, trú ngụ tại, cư trú, sinh sống, hiện có, tập trung vào,...
  • Residence

    / 'rezidəns /, Danh từ: sự ở, sự cư trú, sự trú ngụ; quá trình cư trú, quá trình ở; thời gian...
  • Residence building

    nhà ở, biệt thự lớn,
  • Residence district

    khu nhà ở,
  • Residence for tax purposes

    trụ sở thuế vụ,
  • Residence permit

    giấy phép lưu trú,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top