Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Reshuffle

Nghe phát âm

Mục lục

/ri:´ʃʌfl/

Thông dụng

Danh từ

Sự trang lại (bài), sự xáo bài
Sự cải tổ nhân sự (nhất là của một nhóm (chính trị))
carry out a Cabinet reshuffle
thực hiện cải tổ nội các

Ngoại động từ

Trang lại (bài), xáo bài (trong cách (đánh bài))
Cải tổ nhân sự (thay đổi vị trí, trách nhiệm của một nhóm người)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top