Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Reside

Nghe phát âm

Mục lục

/ri´zaid/

Thông dụng

Nội động từ

Ở tại, trú ngụ tại, cư trú, sinh sống
to reside in HangBong street
ở tại phố Hàng Bông
to reside abroad
trú ngụ tại nước ngoài
the difficulty resides in this...
(nghĩa bóng) khó khăn là ở chỗ...
Hiện có, tập trung vào, thuộc về (về quyền lực..)
Supreme authority reside in the President
quyền lực tối cao ở trong tay tổng thống (ở các nước tư bản)
the right to decide the matter resides in the Supreme Court
quyền quyết định vấn đề thuộc về toà án tối cao

Chuyên ngành

Toán & tin

thường trú

Kỹ thuật chung

lưu trú

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
abide , be intrinsic to , be vested , bide , consist , continue , crash * , dig * , dwell , endure , hang one’s hat , inhabit , inhere , lie , locate , lodge , nest , occupy , park * , people , perch , populate , remain , rest with , roost , settle , sojourn , squat , stay , take up residence , tenant , domicile , house , exist , repose , rest , domiciliate , habit , habitat , live , room

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top