- Từ điển Anh - Việt
Reside
Nghe phát âmMục lục |
/ri´zaid/
Thông dụng
Nội động từ
Ở tại, trú ngụ tại, cư trú, sinh sống
Hiện có, tập trung vào, thuộc về (về quyền lực..)
Chuyên ngành
Toán & tin
thường trú
Kỹ thuật chung
lưu trú
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- abide , be intrinsic to , be vested , bide , consist , continue , crash * , dig * , dwell , endure , hang one’s hat , inhabit , inhere , lie , locate , lodge , nest , occupy , park * , people , perch , populate , remain , rest with , roost , settle , sojourn , squat , stay , take up residence , tenant , domicile , house , exist , repose , rest , domiciliate , habit , habitat , live , room
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Residence
/ 'rezidəns /, Danh từ: sự ở, sự cư trú, sự trú ngụ; quá trình cư trú, quá trình ở; thời gian... -
Residence building
nhà ở, biệt thự lớn, -
Residence district
khu nhà ở, -
Residence for tax purposes
trụ sở thuế vụ, -
Residence permit
giấy phép lưu trú, -
Residence quarter
khu nhà ở, -
Residence street
phố dân cư, -
Residence time
thời gian ổn định, -
Residency
/ ´rezidənsi /, Danh từ: phủ thống sứ; toà công sứ (ở các nước thuộc địa hoặc nửa thuộc... -
Resident
/ 'rezidənt /, Tính từ: có nhà ở, cư trú, ở chính thức (một nơi nào); thường trú, (động vật... -
Resident (vs) (a-no)
thường trú, -
Resident Operating System (ROS)
hệ điều hành nội trú, -
Resident Programming Language (RPL)
ngôn ngữ lập trình lưu trú, -
Resident access method
phương pháp truy nhập thường trực, -
Resident account
tài khoản cư dân, -
Resident agent
người đại lý thường trú, -
Resident buyer
nhân viên mua hàng thường trú, -
Resident common area
vùng thường trú chung, -
Resident control program
chương trình điều khiển thường trú,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.