Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Residence time

Nghe phát âm

Hóa học & vật liệu

thời gian ổn định

Giải thích EN: The amount of time a unit of mass remains in a volume. Also, residence.Giải thích VN: Khoảng thời gian một đơn vị khối lượng vẫn giữ nguyên. Tương tự, xem RESIDENCE.


Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top