- Từ điển Anh - Việt
Resident physician
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Resident population
dân số cố định, -
Resident program
chương trình lưu trú, chương trình thường trú, resident program select list, danh sách lựa chương trình thường trú, resident program... -
Resident program select list
danh sách lựa chương trình thường trú, -
Resident program storage
bộ nhớ chương trình thường trú, bộ lưu trữ trình thường trú, -
Resident representative
đại diện thường trú, -
Resident routine
thủ tục thường trú, -
Resident software
phần mềm lưu trú, phần mềm thường trú, phần mềm thường trực, -
Resident supervisor
bộ giám sát thường trực, -
Residential
Tính từ: (thuộc) nhà ở, (thuộc) nhà riêng; để ở; dân cư, có liên quan tới nơi cư trú, dựa... -
Residential (or residence) permit
giấy phép cư trú, -
Residential Broadband (RBB)
băng rộng cho khu dân cư, -
Residential Broadband Service (RBBS)
dịch vụ băng rộng cho khu dân cư, -
Residential Gateway (RG)
cổng mạng khu dân cư, -
Residential Gateway Internal Protocol (RGIP)
giao thức internet của cổng mạng khu dân cư, -
Residential Standards Forum (RSF)
diễn đàn các tiêu chuẩn dân cư, -
Residential System Identification (RSID)
nhận dạng hệ thống dân cư, -
Residential Use
sử dụng ở khu dân cư, việc ứng dụng thuốc trừ sâu ở xung quanh nhà, công sở, chung cư, khách sạn, và các khu vực sinh... -
Residential account
tài khoản thường trú, -
Residential air conditioner
máy điều hòa không khí nhà ở (gia dụng, gia đình),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.