Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Residuary

Nghe phát âm

Mục lục

/ri´zidjuəri/

Thông dụng

Tính từ

(thuộc) cái còn lại, cặn, bã
(pháp lý) (thuộc) phần tài sản còn lại
a residuary legatee
người thừa hưởng tài sản thừa kế còn lại

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

sót lại

Kỹ thuật chung

còn sót
dư lại

Kinh tế

còn dư

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top