Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Residue series

Điện tử & viễn thông

chuỗi thặng dư
chuỗi còn lại

Xem thêm các từ khác

  • Residue sieve

    còn lại sàng,
  • Residue signal

    tín hiệu còn dư sót,
  • Residue stress

    ứng suất còn dư,
  • Residue tar

    bi-tum bã,
  • Residue theorem

    định lý thặng dư,
  • Residues

    bã,
  • Residuum

    / ri´zidjuəm /, Danh từ, số nhiều .residua: phần còn lại, (hoá học) bã (sau khi đốt, cho bay hơi),...
  • Residuum grease

    dầu bôi trơn nặng,
  • Resign

    / rɪzaɪn /, Động từ: từ chức, xin thôi việc, trao, nhường, bỏ, từ bỏ, Kinh...
  • Resignation

    / ¸rezig´neiʃən /, Danh từ: sự từ chức, sự xin thôi việc; đơn xin từ chức, đơn xin thôi việc,...
  • Resignation without notice

    thải hồi không thông báo trước,
  • Resigned

    / ri´zaind /, Tính từ: cam chịu, nhẫn nhục, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Resignedly

    Phó từ: một cách nhẫn nhục, một cách cam chịu,
  • Resignee

    Danh từ: người được hưởng,
  • Resile

    / ri´zail /, Nội động từ: bật nảy; co giãn, có tính đàn hồi, Kỹ thuật...
  • Resilience

    / ri´ziliəns /, Danh từ: tính bật nảy; tính chất co giãn, tính chất đàn hồi, khả năng mau phục...
  • Resilience(cy)

    Toán & tin: (vật lý ) năng lượng đàn hồi tích tụ tối đa trong một đơn vị,
  • Resilience material

    vật liệu đàn hồi,
  • Resilience test

    sự thử độ đàn hồi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top