Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Resign

Nghe phát âm

Mục lục

/rɪzaɪn/

Thông dụng

Động từ

Từ chức, xin thôi việc
to resign (from office)
từ chức
to resign (one's post) as director
từ chức giám đốc
Trao, nhường
to resign the property to the right claimant
trao lại tài sản cho người được hưởng chính đáng
Bỏ, từ bỏ
to resign all hope
từ bỏ mọi hy vọng
to resign oneself to something
cam chịu (số phận..)
to resign oneself to one's fate
cam chịu số phận
to resign oneself to someone's guidance
đành để cho ai dìu dắt mình
to resign oneself to meditation
trầm tư mặc tưởng
to resign oneself to doing something
đành phải làm điều gì

Chuyên ngành

Kinh tế

từ bỏ
từ chức
xin thôi
xin từ chức

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
abandon , abdicate , bail out , bow out , capitulate , cease work , cede , demit , divorce oneself from , drop , drop out , end service , fold , forgo , forsake , give notice , give up the ship , hand in resignation , hand over , hang it up , leave , quit , relinquish , renounce , retire , secede , separate oneself from , sign off , stand aside , stand down , step down , surrender , terminate , throw in the towel , turn over , vacate , waive , walk out , wash hands of , yield , forswear , quitclaim , render , submit , withdraw

Từ trái nghĩa

verb
agree , take on

Xem thêm các từ khác

  • Resignation

    / ¸rezig´neiʃən /, Danh từ: sự từ chức, sự xin thôi việc; đơn xin từ chức, đơn xin thôi việc,...
  • Resignation without notice

    thải hồi không thông báo trước,
  • Resigned

    / ri´zaind /, Tính từ: cam chịu, nhẫn nhục, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Resignedly

    Phó từ: một cách nhẫn nhục, một cách cam chịu,
  • Resignee

    Danh từ: người được hưởng,
  • Resile

    / ri´zail /, Nội động từ: bật nảy; co giãn, có tính đàn hồi, Kỹ thuật...
  • Resilience

    / ri´ziliəns /, Danh từ: tính bật nảy; tính chất co giãn, tính chất đàn hồi, khả năng mau phục...
  • Resilience(cy)

    Toán & tin: (vật lý ) năng lượng đàn hồi tích tụ tối đa trong một đơn vị,
  • Resilience material

    vật liệu đàn hồi,
  • Resilience test

    sự thử độ đàn hồi,
  • Resiliency

    / ri´ziliənsi /, như resilience, Từ đồng nghĩa: noun, bounce , buoyancy , elasticity , ductility , flexibleness...
  • Resilient

    / ri´ziliənt /, Tính từ: bật nảy; co giãn, đàn hồi, sôi nổi; không hay chán nản, không hay nản...
  • Resilient coating

    lớp phủ đàn hồi,
  • Resilient coupling

    khớp trục đàn hồi, khớp trục linh hoạt, khớp trục mềm,
  • Resilient deformation

    biến dạng đàn hồi,
  • Resilient fastener

    phối kiện đàn hồi,
  • Resilient flooring

    sự lát sàn nẩy, lớp phủ nền đàn hồi,
  • Resilient isolator

    bộ cách ly đàn hồi, khớp trục linh hoạt, khớp trục mềm,
  • Resilient joint

    mối nối đàn hồi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top